Date
|
Product Description
|
Supplier
|
Money
|
Quantity
|
Weight
|
2023-07-12
|
1005000#&Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim,được sản xuất bằng phương pháp sulphat,dạng không hòa tan,đã tẩy trắng,mới 100%/ GI Fluff Pulp Untreated,1005000,1005000#&Chemical coniferous pulp, sulphate, insoluble, bleached, 100% new/ GI Fluff Pulp Untreated,1005000
|
******
|
26997.171
|
25558
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa (đã in)không xốp,chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn,tp:50% PE,50% Calcium Carbonate,dùng trong sx băng vệ sinh,mới 100%,Non-porous (printed) plastic wrap, not reinforced or combined with other materials, in rolls, tp:50% PE,50% Calcium Carbonate, used in manufacturing sanitary napkins, 100% new
|
******
|
19597.809
|
334604.9
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé) đã in, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%,1027639 PE INL 14GSM 185MM 390MM MN MLFSTD OPN,Ethylene polymer plastic wrap (for diaper production) printed, non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new,1027639 PE INL 14GSM 185MM 390MM MN MLFSTD OPN
|
******
|
757.631
|
24392.5
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé) đã in, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%,1027644 ,PE INL 14GSM 190MM 360MM MN MLFSTD PNT,Ethylene polymer plastic wrap (for diaper production) printed, non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new,1027644 ,PE INL 14GSM 190MM 360MM MN MLFSTD PNT
|
******
|
3410.8042
|
109813.4
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa(bọc sản phẩm) đã in, Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé), không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100% / 1005051 PE BRTHBL 30GSM 175MM MLP.,Printed plastic wrap (product wrap), Polyethylene Ethylene (baby diapers), non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new / 1005051 PE BRTHBL 30GSM 175MM MLP .
|
******
|
3480.2228
|
59308.5
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé) đã in, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%,1027663 PE INL 14GSM 195MM 430MM MD MLF OPN,Ethylene polymer plastic wrap (for diapers) printed, non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new,1027663 PE INL 14GSM 195MM 430MM MD MLF OPN
|
******
|
3041.5319
|
97924.4
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé) đã in, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%,1027654 PE INL 14GSM 190MM 415MM MX MLF PNT,Ethylene polymer plastic wrap (for diaper production) printed, non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new,1027654 PE INL 14GSM 190MM 415MM MX MLF PNT
|
******
|
3641.4247
|
117238.4
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé) đã in, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%,1027667 PE INL 14GSM 195MM 470MM MX MLF OPN,Ethylene polymer plastic wrap (for diaper production) printed, non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new,1027667 PE INL 14GSM 195MM 470MM MX MLF OPN
|
******
|
740.9301
|
23854.8
|
0
|
2023-07-10
|
Màng bọc nhựa Polyme Etylen (dùng sản xuất tã em bé) đã in, không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%,1027676 PE INL 14GSM 205MM 505MM JN MLF STD OPN,Polyethylene Ethylene (diaper) plastic wrap, printed, non-porous, not reinforced or combined with other materials, in rolls, 100% new,1027676 PE INL 14GSM 205MM 505MM JN MLF STD OPN
|
******
|
6199.021
|
198877.8
|
0
|
2023-07-10
|
Giấy kraft đã tráng phủ một mặt bằng silicon, dùng sx băng vệ sinh,dạng cuộn, chưa in, định lượng 35g/m2, chiều rộng 80mm, mới 100%, RELEASE PAPER 35GSM UNPRTEDXL35G MGK WHITE C1S-M TDS105,1026818,Single-sided silicone coated kraft paper, sanitary napkin maker, roll, unprinted, 35g/m2, width 80mm, 100% new, RELEASE PAPER 35GSM UNPRTEDXL35G MGK WHITE C1S-M TDS105,1026818
|
******
|
28814.1599
|
256856.48
|
0
|
2023-07-10
|
Giấy kraft đã tráng phủ một mặt bằng silicon, dùng sx băng vệ sinh,dạng cuộn, chưa in, định lượng 35g/m2, chiều rộng 60mm, mới 100%, RELEASE PAPER 35GSM UNPRTEDXL35G MGK WHITE C1S-M TDS105,1005062,Single-sided silicone coated kraft paper, tampon manufacturer, roll, unprinted, 35g/m2, width 60mm, 100% new, RELEASE PAPER 35GSM UNPRTEDXL35G MGK WHITE C1S-M TDS105,1005062
|
******
|
32678.1215
|
291300.78
|
0
|
2023-07-07
|
1005000#&Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim,được sản xuất bằng phương pháp sulphat,dạng không hòa tan,đã tẩy trắng,mới 100%/ GI Fluff Pulp Untreated,1005000,1005000#&Chemical coniferous pulp, sulphate, insoluble, bleached, 100% new/ GI Fluff Pulp Untreated,1005000
|
******
|
27657.942
|
25510
|
0
|
2023-07-07
|
Hương liệu để SX băng vệ sinh,dạng lỏng,tp chính:Menthol(cas:89-78-1);4-tert-butylcyclohexyl acetate(cas:32210-23-4);2-tert-butylcyclohexyl acetate(cas:88-41-5),mới 100%/EAK73273/00 HERBAL FOREST MNT,Flavorings for the production of sanitary napkins, liquid form, main city: Menthol(cas:89-78-1);4-tert-butylcyclohexyl acetate(cas:32210-23-4);2-tert-butylcyclohexyl acetate(cas: 88-41-5), 100% new/EAK73273/00 HERBAL FOREST MNT
|
******
|
4066.8599
|
130
|
0
|
2023-07-07
|
Màng nhựa chưa in, đã đục lỗ, dùng lót mặt trên của băng vệ sinh, bằng Polyethylene, không xốp, chưa được gia cố hoăc chưa kết hợp vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%/TPSHT D.PERFORE 24GSM 85MM WHT EXT,Unprinted, perforated, tampon top liner, Polyethylene, non-porous, unreinforced or otherwise combined, in rolls, 100% new/TPSHT D.PERFORE 24GSM 85MM WHT EXT
|
******
|
1046.2409
|
3706
|
0
|
2023-07-06
|
1005028#&Hạt thấm hút SAP, thành phần natri polyacrylat - SUPER ABSORBENT POLYMER W2000, Mới 100%, 1005028,1005028#&SAP Absorbent, sodium polyacrylate composition - SUPER ABSORBENT POLYMER W2000, 100% New, 1005028
|
******
|
308223.872
|
217600
|
0
|
2023-07-06
|
Màng nhựa đã in, dùng để đóng gói tã, bằng 100% Polyethylene, không xốp, chưa được gia cố hoặc chưa kết hợp vật liệu khác, dạng cuộn, mới 100%/ MLF NWBRN GNTLE 100 BABY W 2022 BB VN,Printed plastic film, for diaper packaging, 100% Polyethylene, non-porous, not reinforced or otherwise combined, in rolls, 100% new/ MLF NWBRN GNTLE 100 BABY W 2022 BB VN
|
******
|
2018.4505
|
534.9
|
0
|
2023-07-06
|
Bao bì màng nhựa đã in, dùng để đóng gói tã do công ty sản xuất, tp chính Polyethylene, mới 100%/ MLP SUPERNIGHT S.NIGHT SEKO 14 BG VN,Printed plastic film packaging, used to pack diapers manufactured by the company, Polyethylene main city, 100% new/ MLP SUPERNIGHT S.NIGHT SEKO 14 BG VN
|
******
|
1016.8425
|
32250
|
0
|
2023-07-05
|
2036403#&Bao bì màng nhựa đã in, dùng để đóng gói tã do công ty sản xuất, tp chính Polyethylene, mới 100%/ MLF STD PANTS S 78 S.JUMBO REV EN BG TH,2036403#&Printed plastic film packaging, used to pack diapers produced by the company, main city Polyethylene, 100% new/ MLF STD PANTS S 78 S.JUMBO REV EN BG TH
|
******
|
1166.98
|
8300
|
0
|
2023-07-05
|
2036410#&Bao bì màng nhựa đã in, dùng để đóng gói tã do công ty sản xuất, tp chính Polyethylene, mới 100%/ MLF STD TAPE M 60 S.JUMBO REV BG MY,2036410#&Printed plastic film packaging, used to pack diapers produced by the company, main city Polyethylene, 100% new/ MLF STD TAPE M 60 S.JUMBO REV BG MY
|
******
|
1235.118
|
10200
|
0
|
2023-07-05
|
2031599#&Bao bì màng nhựa đã in, dùng để đóng gói tã do công ty sản xuất, bằng 100% Polyethylene, size NB (64+2), mới 100%/ 2031599- MLF NAT TAPE NB (64+2) EN-M BABY DIAPER BAG,2031599#&Printed plastic film packaging, used to pack diapers manufactured by the company, made of 100% Polyethylene, size NB (64+2), 100% new/2031599- MLF NAT TAPE NB (64+2) EN- M BABY DIAPER BAG
|
******
|
1119.746
|
7900
|
0
|