World Trade History Data
Date
|
Product Description
|
Supplier
|
Money
|
Quantity
|
Weight
|
2023-11-03
|
TBCAS1-23#&Bộ đầu nối cho máy đo sóng TBCAS1#&VN,TBCAS1-23#&Connector set for wave meter TBCAS1#&VN
|
******
|
141.75
|
1
|
0
|
2023-11-03
|
Dây cáp SMA-Male to SMA-Male, RG316, 75cm length. Hàng mới 100%#&CN,SMA-Male to SMA-Male cable, RG316, 75cm length. 100% new product #&CN
|
******
|
87.5
|
10
|
0
|
2023-11-03
|
Dây cáp SMA-Male to SMA-Male RG316, 25cm length. Hàng mới 100%#&CN,SMA-Male to SMA-Male RG316 cable, 25cm length. 100% new product #&CN
|
******
|
73.5
|
10
|
0
|
2023-11-03
|
Dây cáp SMA-Male to SMA-Male, RG223/U, 125cm length. Hàng mới 100%#&CN,Cable SMA-Male to SMA-Male, RG223/U, 125cm length. 100% new product #&CN
|
******
|
83.3
|
10
|
0
|
2023-11-03
|
TBMDA1-23#&Bộ khuyếch đại dẫn hướng TBMDA1#&VN,TBMDA1-23#&Guide Amplifier TBMDA1#&VN
|
******
|
224.25
|
1
|
0
|
2023-11-03
|
TBCP2-750-23#&Thiết bị đo dòng điện TBCP2-750#&VN,TBCP2-750-23#&Current measuring device TBCP2-750#&VN
|
******
|
546.75
|
1
|
0
|
2023-11-03
|
TBCG3-CN-23#&Máy tạo tín hiệu nhiễu TBCG3-CN#&VN,TBCG3-CN-23#&Noise signal generator TBCG3-CN#&VN
|
******
|
892.5
|
1
|
0
|
2023-11-03
|
TBOH01-23#&Hộp đo độ nhiễu điện TBOH01#&VN,TBOH01-23#&Electrical noise measurement box TBOH01#&VN
|
******
|
186.75
|
1
|
0
|
2023-11-03
|
TBHDR1-23#&Bộ khuếch đại tín hiệu dùng cho máy dò sóng RF TBHDR1#&VN,TBHDR1-23#&Signal amplifier for RF detector TBHDR1#&VN
|
******
|
141.75
|
1
|
0
|
2023-11-03
|
TBFL1-23#&Bộ giới hạn cường độ tín hiệu RF TBFL1#&VN,TBFL1-23#&RF Signal Strength Limiter TBFL1#&VN
|
******
|
224.25
|
1
|
0
|
进口贸易金额: 28906.36
进口贸易频次: 76
贸易伙伴数量: 1
贸易国家数量: 1
交易统计时间: 2023-11-03
Creating Contacts Get 5 Years of Import and Export Data for this Company